Selec-CBCT70
Selec-CBCT70: CBCT dùng cho Relay bảo vệ dòng rò 900ELR
Selec-MV507
Selec-MV507: Đồng hồ đo Volt, hiển thị 3 số dạng LCD.
Selec-900VPR
Selec-900VPR: Rơ le bảo vệ điện áp và tần số. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-MFM384
MFM384: Đồng hồ tủ điện đa chức năng (multi function electronic meter): Volt, Ampe, công suất, cosphi, tần số, năng lượng của SELEC, thích hợp gắn ở...
Selec-MP14
Selec-MP14: Đồng hồ tủ điện đo hệ số CosPhi, hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MA12DC
Selec-MA12DC: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-VAF36A
Selec-VAF36A : Đồng hồ tủ điện đa chức năng : Volt, Ampe, tần số của Selec. Hiển thị màn hình LCD 3 hàng số + 3 biểu đồ cột. Thích hợp gắn ở tủ điện,...
Selec-MV15
Selec-MV15: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MV207
Selec-MV207: Đồng hồ đo Volt, hiển thị 3 số dạng LCD.
Selec-900CPR-1-230V
Selec-900CPR-1-230V: Rơ le bảo vệ quá dòng 1 pha. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-MFM384-C
MFM384-C: Đồng hồ tủ điện đa chức năng (multi function electronic meter): Volt, Ampe, công suất, cosphi, tần số, năng lượng của SELEC, thích hợp gắn...
Selec-MP214
Selec-MP214: Đồng hồ tủ điện đo hệ số CosPhi, hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MV15DC
Selec-MV15DC: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-VAF39A
VAF39A : đồng hồ tủ điện Selec, đo volt, ampe, tần số, đo thời gian vận hành, hiển thị 3 hàng x 3 led, đo được trung thế qua PT, CT.
Selec-MV205
Selec-MV205: Đồng hồ tủ điện dạng số hiển thị bằng LED 7 đoạn.
Selec-MV2307
Selec-MV2307: Đồng hồ đo Volt, hiển thị 3 số dạng LCD với công tắc chuyển mạch.
Selec-900CPR-3-230V
Selec-900CPR-3-230V: Rơ le bảo vệ quá dòng 3 pha. Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh ray
Selec-MFM374
MFM374: Đồng hồ tủ điện đa chức năng (multi function electronic meter): Volt, Ampe, công suất, cosphi, tần số của SELEC, thích hợp gắn ở tủ điện,...
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A
LRD3361 : Role nhiệt Schneider 55-70A, dùng với contactor LC1D80, LC1D95
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco ,85~125A
RHN-180/125 : Role nhiệt Teco 85~125, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
CU-65 : Contactor Teco 3P 65A
CU-65 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 65A
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco ,1.4~2A
RHU-10/2 : Role nhiệt Teco 1.4~2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
CN-180 : Contactor Teco 3P 180A
CN-180 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 180A
CU-11 : Contactor Teco 3P 11A
CU-11 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 11A
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/10 : Role nhiệt Teco ,7.2~10A
RHU-10/10 : Role nhiệt Teco 7.2~10A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
RHN-180/160 : Role nhiệt Teco ,110~160A
RHN-180/160 : Role nhiệt Teco 110~160A, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
CU-50 : Contactor Teco 3P 50A
CU-50 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 50A
RHU-10/2.5 : Role nhiệt Teco ,1.8~2.5A
RHU-10/2.5 : Role nhiệt Teco 1.8~2.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-80/47K3 : Role nhiệt Teco ,35~47A
RHU-80/47K3 : Role nhiệt Teco 35~47A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
CN-150 : Contactor Teco 3P 150A
CN-150 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 150A
RHU-10/0.4 : Role nhiệt Teco 0.25~0.4A
RHU-10/0.4 : Role nhiệt Teco 0.25~0.4A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-800EB : MCCB Teco 700A, 800A, 25kA
TO-800EB : MCCB Teco 700A, 800A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/12.5 : Role nhiệt Teco ,9~12.5A
RHU-10/12.5 : Role nhiệt Teco 9~12.5A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CN-630 : Contactor Teco 3P 630A
CN-630 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 630A
RHN-180/185 : Role nhiệt Teco , 125~185A
RHN-180/185 : Role nhiệt Teco 125~185A, dùng với contactor CU-100, CU-125, CU-150, CU-180
CU-40 : Contactor Teco 3P 40A
CU-40 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 40A
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco ,2.3~3.2A
RHU-10/3.2 : Role nhiệt Teco 2.3~3.2A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-80/60K3 : Role nhiệt Teco ,45~60A
RHU-80/60K3 : Role nhiệt Teco 45~60A, dùng với contactor CU-50, CU-65, CU-80
CN-125R : Contactor Teco 3P 125A
CN-125R : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 125A
RHU-10/0.63 : Role nhiệt Teco ,0.45~0.63A
RHU-10/0.63 : Role nhiệt Teco 0.45~0.63A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco ,11.3~16A
RHU-10/16 : Role nhiệt Teco 11.3~16A, dùng với contactor CU-11, CU-16, CU-18, CU-22, CU-32R
CN-500 : Contactor Teco 3P 500A
CN-500 : Contactor (khởi động từ) Teco 3P 500A