TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA
TO-100EB : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 10kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA
TO-100EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 7.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA
TO-125EC : MCCB Teco 125A, 15kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA
TO-125S : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A, 25kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-225E : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 15kA
TO-225E : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 15kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA
TO-225S : MCCB Teco 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-250EB : MCCB Teco 250A 15kA
TO-250EB : MCCB Teco 250A 15kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA
TO-250SB : MCCB Teco 250A 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-400E : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 20kA
TO-400E : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 20kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-400SB : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A 30kA
TO-400SB : MCCB Teco 250A, 300A, 350A, 400A, 30kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-50EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 2.5kA
TO-50EC : MCCB Teco 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 2.5kA, Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA
TO-630EB : MCCB Teco 500A, 600A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA
TO-630S : MCCB Teco 500A, 600A, 35kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-800EB : MCCB Teco 700A, 800A, 25kA
TO-800EB : MCCB Teco 700A, 800A, 25kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA
TO-800S : MCCB Teco 700A, 800A, 42kA. Tiêu chuẩn IEC/EN 60947-2
Tụ bù Schneider 25Kvar BLRCH250A300B44
Tụ bù Varplus can 25kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Tụ bù Schneider 30Kvar BLRCH300A000B44
Tụ bù Varplus can 30kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Tụ bù Schneider 40Kvar BLRCH400A480B44
Tụ bù Varplus can BLRCH400A480B44 40kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Tụ bù Schneider 50Kvar BLRCH500A000B44
Tụ bù Varplus can BLRCH500A000B44 50kvar 440V tải nặng (Heavy Duty)
Tủ phân phối 100a, 6 MCCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 6 MCCB nhánh.
Tủ điện 3 pha 100A
Tủ điện phân phối 100A, gồm MCCB chính 3P 100A, 20 Module MCB ngõ ra.
Tủ điện db 100a 30 MCB
Tủ điện phân phối với MCCB chính 100A, 30 Module MCB.
V10-C/3+NPE-280 : chống sét OBO 3 pha 230/400V, Imax 20kA / pha
V10-C/3+NPE-280 : chống sét OBO 3 pha 230/400V, Imax 20kA / pha. I total 40kA
Vinasino - VSE3T-5b: Công tơ điện 2 chiều 3 pha
Cấp chính xác 0.5S hữu công và 2.0 vô công.
Vinasino VSE11-s: Công tơ điện 1 pha điện tử
Công tơ phù hợp cho nhà trọ. Điện tử đơn giản, điện áp 220V, dòng điện 5(50)A, cấp chính xác 1.0.