Metasol ABS53C
Metasol ABS53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; dòng cắt Icu 22kA.
Metasol ABS33C
Metasol ABS33c là MCCB LS, dòng điện 5A, 10A, 15A, 20A, 30A; dòng cắt Icu 14kA.
Metasol ABN803C
Metasol ABN803c là MCCB LS, dòng điện 500A, 630A, 700A, 800A; Icu 45kA.
Metasol ABN403C
Metasol ABN403c là MCCB LS, dòng điện 250A, 300A, 350A, 400A; Icu 42kA.
Metasol ABN203C
Metasol ABN203c là MCCB LS, dòng điện 100A, 125A, 150A, 175A, 200A, 250A; Icu 30kA.
Metasol ABN103C
Metasol ABN103c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A; Icu 22kA.
Metasol ABN53C
Metasol ABN53c là MCCB LS, dòng điện 15A, 20A, 30A, 40A, 50A; Icu 18kA.
MX07-400/88.9-440/100
MX07-400/88.9-440/100 : Cuộn kháng Mikro cho tụ bù 100Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/71.1-440/080
MX07-400/71.1-440/080 : Cuộn kháng Mikro cho tụ bù 80Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/66.7-440/075
MX07-400/66.7-440/075 : Cuộn kháng Mikro cho tụ bù 75Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/53.3-440/060
Mikro MX07-400/53.3-440/060 : Cuộn kháng tụ bù 60Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/44.4-440/050
MX07-400/44.4-440/050 : Cuộn kháng Mikro cho tụ bù 50Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/35.6-440/040
MX07-400/35.6-440/040 : Cuộn kháng Mikro dùng cho tụ bù 40Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/26.7-440/030
Mikro MX07-400/26.7-440/030 : Cuộn kháng tụ bù 30Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/22.2-440/025
Mikro MX07-400/22.2-440/025 : Cuộn kháng tụ bù 25Kvar, 440V, lọc 7%
MX07-400/17.8-440/020
Mikro MX07-400/17.8-440/020 : Cuộn kháng tụ bù 20Kvar, 440V, 7%
MX07-400/13.3-440/015
Mikro MX07-400/13.3-440/015 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 440V 15Kvar
MX07-400/8.9-440/010
Mikro MX07-400/8.9-440/010 : Cuộn kháng lọc sóng hài 7% cho tụ bù 440V 10Kvar
MMB-445050KT
Mikro MMB-445050KT : Tụ bù 50Kvar dầu, điện áp 3 pha 440V, 50/60Hz
MMB-445040KT
Mikro MMB-445040KT : Tụ bù 40Kvar dầu, điện áp 3 pha 440V, 50/60Hz
MMB-445030KT
Mikro MMB-445030KT : Tụ bù 30Kvar dầu, điện áp 3 pha 440V, 50/60Hz
MMB-445025KT
Mikro MMB-445025KT : Tụ bù dầu điện áp 3 pha 25Kvar, 440V, 50/60Hz
MMS-445020KT
MMS-445020KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 20Kvar, 440V, 50/60Hz
MMS-445015KT
Mikro MMS-445015KT : Tụ bù dầu điện áp 3 pha 440V, 15Kvar, 50/60Hz
MMS-445010KT
MMS-445010KT : Tụ bù Mikro dầu điện áp 3 pha 440V, 10Kvar, 50/60Hz
MKC-255100KS
Mikro MKC-255100KS : Tụ bù khô 1 pha 250V, 10kVar, 50/60Hz
MKC-255050KS
Mikro MKC-255050KS : Tụ bù khô 1 pha 250V, 5kVar, 50/60Hz
Mikro MMB-805050KT
Mikro MMB-805050KT : Tụ bù dầu 3P 800V, 50kVar, 50/60Hz
MMB-805025KT
Mikro MMB-805025KT : Tụ bù dầu 3 pha 800V, 25kVar, 50/60Hz
MKC-255025KS
Mikro MKC-235150KT : Tụ bù khô 3 pha 230V, 15kVar, 50/60Hz
MKC-235100KT
Mikro MKC-235100KT : Tụ bù khô 3 pha 230V, 10kVar, 50/60Hz
MKC-445025KT
Mikro MKC-235050KT : Tụ bù khô 3 pha 230V, 5kVar, 50/60Hz
MKC-445500KT
Mikro MKC-445500KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 50kVar, 50/60Hz
MKC-445300KT
Mikro MKC-445300 : Tụ bù khô 3 pha 440V, 30kVar, 50/60Hz
MKC-445250KT
Mikro MKC-445250KT : Tụ bù khô 3 pha 440V, 25kVar, 50/60Hz
MKC-445200KT
Mikro MKC-445200KT : Tụ bù 3 pha 440V, 20kVar, 50/60Hz
MKC-445150KT
Tụ bù khô Mikro MKC-445150 : 3 pha 440V, 15kVar, 50/60Hz
MKC-445100KT
Mikro MKC-445100 : Tụ bù khô 3 pha 440V, 10kVar, hình dáng trụ tròn
NA1-2000-1600M/3
NA1-2000-1600M/3 : ACB Chint 1600A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-2000-1250M/3
NA1-2000-1250M/3 : Máy cắt không khí Chint 1250A, Icu 80kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-1000M/3
NA1-1000-1000M/3 : Máy cắt không khí Chint 1000A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-800M/3
NA1-1000-800M/3 : ACB Chint 800A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-630M/3
NA1-1000-630M/3 : Máy cắt không khí Chint 630A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NA1-1000-400M/3
NA1-1000-400M/3 : Máy cắt không khí Chint 400A, Icu 42kA, 3P, cố định (Fixed)
NT16H13F2
Schneider NT16H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1600A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT12H13F2
Schneider NT12H13F2 : Máy cắt không khí 3P, 1250A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT10H13F2
NT10H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 1000A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT08H13F2
NT08H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 800A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)
NT06H13F2
NT06H13F2 : Máy cắt không khí Schneider 3P, 630A, Icu 42kA, kiểu cố định (Fixed)